
I. GIỚI THIỆU
Trong xu hướng phát triển đô thị và công nghiệp hiện nay, yếu tố chống cháy trong các công trình xây dựng ngày càng được đặt lên hàng đầu. Các loại vật liệu làm vách ngăn chống cháy như vách kính chống cháy, vách panel, vách thạch cao và vách bê tông khí (bê tông nhẹ) lần lượt ra đời để đắp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Công ty Cổ phần DVF với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành chống cháy đã tiên phong nghiên cứu, sản xuất và thi công đủ loại vách chống cháy phù hợp với đặc thùng từng loại công trình. Bài viết sau đây sẽ phân tích đặc điểm, ưu – nhược điểm của từng loại vật liệu làm vách chống cháy, qua đó giúp chủ đầu tư có được lựa chọn phù hợp.
II. CÁC LOẠI VẬT LIỆU LÀM VÁCH CHỐNG CHÁY PHỔ BIẾN
1. Vách kính chống cháy
Cấu tạo: Kính cường lực nhiều lớp kết hợp lớp gel chống cháy (Nano S/Nano C)
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao, trong suốt, tối ưu ánh sáng tự nhiên
- Khả năng cách nhiệt, ngăn lửa, chống khói hiệu quả
- Thích hợp cho công trình cao cấp, sân bay, văn phòng
- Đa dạng màu sắc hoàn thiện : vân gỗ, inox mạ màu, sơn PVDF…
Nhược điểm:
- Chi phí vật liệu cao
- Lắp đặt yêu cầu kỹ thuật cao
Độ chống cháy: EI 60 – EI 120 (60-120 phút)
2. Vách panel chống cháy (Sandwich panel Rockwool)
Cấu tạo: 2 lớp tấm tôn mỏng màu lựa chọn + lõi chống cháy (Bông khoáng, bông thủy tinh)
Ưu điểm:
- Tiến độ thi công nhanh, gọn nhẹ
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển
- Cách nhiệt và cách âm tốt
- Phù hợp cho điều kiện phòng sạch.
Nhược điểm:
- Tính thẩm mỹ thấp hơn so với kính
- Dễ mòn, oxi hóa tại vùng ẩm
Độ chống cháy: EI 30 – EI 120 tuỳ theo độ dày và chủng loại bông khoáng.
3. Vách thạch cao chống cháy (tường khô)
Cấu tạo: Khung xương thép mỏng + tấm gypsum chống cháy nhiều lớp + bông khoáng
Ưu điểm:
- Dễ thi công, linh hoạt trong thiết kế
- Gọn nhẹ, không tạo tải trọng
- Dễ đáp ứng EI 60 – EI 120
Nhược điểm:
- Chống va đập kém
- Kết cấu yếu ở khu vực ngập nước
Độ chống cháy: EI 60 – EI 120 tuỳ loại tấm
4. Vách bê tông khí chắn lửa (AAC/ALC)
Cấu tạo: Tấm bê tông khí được gia cố chống cháy với các lỗ khí siêu mịn
Ưu điểm:
- Chống cháy lan tốt, cách nhiệt tốt
- Được định danh là vật liệu không cháy nên áp dụng rộng rãi trong thi công.
- Không cần gia cố thêm trong nhiều trường hợp do có lớp lưới thép bên trong
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng, sinh bụi nhiều trong quá trình lắp dựng
- Cần máy móc lắp đặt, gia tăng chi phí thi công
Độ chống cháy: EI 120 – EI 180

III. SO SÁNH TỔNG HỢP
Tiêu chỉ | Kính chống cháy | Panel chống cháy | Thạch cao chống cháy | Bê tông khí AAC |
Thẩm mỹ | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Mức độ chống cháy (EI) | 60 – 120 phút | 30 – 90 phút | 60 – 120 phút | 120 – 180 phút |
Tiến độ thi công | Trung bình | Rất nhanh | Nhanh | Chậm |
Độ bền lâu dài | Trung bình – cao | Trung bình | Trung bình | Rất cao |
Khả năng chịu nước/ngập lụt | Tốt | Kém | Kém | Tốt |
Chi phí vật liệu & thi công | Cao | Trung bình | Thấp | Cao |
IV. ỨNG DỤNG THỰC TẼ CỦA DVF
1. Dự án công nghiệp/nhà xưởng:
- Lựa chọn: Panel chống cháy hoặc thạch cao chống cháy
- Lý do: Thi công nhanh, giá thành hợp lý, ngăn lửa hiệu quả
2. Dự án văn phòng cao tầng, showroom:
- Lựa chọn: Kính chống cháy Nano C/Nano S
- Lý do: Thẩm mỹ, tính minh bạch, an toàn tuyệt đối
3. Khu chung cư cao tầng:
- Lựa chọn: Thạch cao chống cháy, một số khu vách kính EI
- Lý do: Trọng lượng nhẹ, dễ bố trí linh hoạt
4. Bệnh viện, trường học, cơ quan:
- Lựa chọn: ALC và thạch cao chống cháy
- Lý do: Bền vững, chống lửa tốt, dễ thi công
V. Kết Luận
Không có loại vật liệu chống cháy nào hoàn hảo cho tất cả các dự án, tuy nhiên việc hiểu rõ ưu – nhược điểm giúp chủ đầu tư và tư vấn thiết kế lựa chọn hợp lý. Công ty Cổ phần DVF với năng lực tư vấn, cung cấp và lắp đặt đủ các loại vật liệu chống cháy sẽ mang đến cho khách hàng giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu công trình.